Bạn đang tìm hiểu về kích thước container? Nếu vậy, thì bài viết này là dành cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích tất cả những gì bạn cần biết về kích thước container, từ các loại container khác nhau đến trọng lượng và thể tích của container.
Kích thước Container – 3 loại phổ biến
1. Kích thước Container 20 feet
Container 20 feet là một trong những loại container phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành vận tải hàng hóa.
Kích thước của container 20 feet là 6.10m (dài) x 2.44m (rộng) x 2.59m (cao).
Trọng lượng tối đa mà container 20 feet có thể chịu được là khoảng 2.20 tấn. Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng hợp lý, loại container này thường được ưu tiên sử dụng cho vận chuyển hàng hóa trung bình và lớn, đặc biệt là các hàng hoá tiêu chuẩn.


Container 20 feet thường được sử dụng trên tàu biển và xe tải, hỗ trợ trong việc vận chuyển hàng hóa đa dạng như các sản phẩm công nghiệp, hàng tiêu dùng, và hàng hóa dễ vỡ. Nhờ kích thước phổ biến, việc gom góp và xếp chồng nhiều container 20 feet trên cùng một phương tiện vận chuyển giúp tối ưu hóa không gian và giảm thiểu chi phí logistics.
2. Kích thước Container 40 feet
Container 40 feet là loại container lớn hơn so với container 20 feet và là một trong những loại container phổ biến nhất trong ngành vận tải hàng hóa.
Kích thước của container 40 feet là 12.19m (dài) x 2.44m (rộng) x 2.59m (cao).
Trọng lượng tối đa mà container 40 feet có thể chịu được là khoảng 3.85 tấn. Với khả năng chứa nhiều hàng hóa hơn, container 40 feet thường được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa lớn và tiêu chuẩn trên tàu biển và xe tải.


Container 40 feet được ưa chuộng bởi tính tiện lợi và khả năng vận chuyển hàng hóa đa dạng, bao gồm cả hàng hoá có kích thước lớn và không gian tiêu chuẩn. Ngoài ra, container 40 feet cũng thường được sử dụng trong các hoạt động xuất nhập khẩu, giúp hỗ trợ quá trình trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.
3. Kích thước Container 45 feet
Container 45 feet là một phiên bản mở rộng của container 40 feet, có kích thước lớn hơn và đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn và cao cấp hơn.
Kích thước của container 45 feet là 13.72m (dài) x 2.44m (rộng) x 2.89m (cao).
Trọng lượng tối đa mà container 45 feet có thể chịu được là khoảng 4.48 tấn.


Container 45 feet thường được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa lớn và có yêu cầu đặc biệt, đặc biệt là các loại hàng hóa cao cấp và chất lỏng nguy hiểm. Nhờ kích thước lớn, container 45 feet giúp tối ưu hóa không gian chứa hàng và giảm thiểu chi phí vận chuyển. Đối với những hàng hóa cần sự bảo quản đặc biệt hoặc phải vận chuyển nhanh chóng, container 45 feet là sự lựa chọn hiệu quả và tiện ích.
So sánh kích thước và ưu điểm của các loại container
Loại Container | Chiều Dài (m) | Chiều Rộng (m) | Chiều Cao (m) | Trọng Lượng (tấn) | Ứng Dụng và Loại Hàng Hóa Thích Hợp |
---|---|---|---|---|---|
10 feet | 3.05 | 2.44 | 2.59 | 1.11 | Hàng hóa nhỏ, linh kiện, và vận chuyển nội địa |
20 feet | 6.10 | 2.44 | 2.59 | 2.20 | Hàng hóa trung bình và lớn, container tiêu chuẩn |
40 feet | 12.19 | 2.44 | 2.59 | 3.85 | Hàng hóa lớn, container tiêu chuẩn |
45 feet | 13.72 | 2.44 | 2.89 | 4.48 | Hàng hóa lớn, container cao cấp và chất lỏng nguy hiểm |
Một số vấn đề thường gặp phải khi chọn kích thước Container
1. Yêu cầu của hàng hóa
Trong quá trình chọn kích thước container phù hợp, yêu cầu của hàng hóa là một trong những vấn đề quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng. Mỗi loại hàng hóa có các đặc điểm riêng về kích thước, trọng lượng, và tính chất. Điều này đòi hỏi người quản lý logistics và vận chuyển phải đảm bảo kích thước container được lựa chọn phù hợp và đủ sức chứa cho các hàng hóa cụ thể.
Cần đảm bảo rằng hàng hóa không bị quá chật hoặc lỏng lẻo trong container. Nếu hàng hóa quá chật, có thể gây hư hỏng và tổn thất trong quá trình vận chuyển. Ngược lại, hàng hóa lỏng lẻo có thể gây ra sự lãng phí không gian trong container và làm gia tăng chi phí vận chuyển không cần thiết.
2. Các hạn chế vận chuyển đối với từng loại Container
Mỗi loại container có các hạn chế riêng khi vận chuyển hàng hóa. Vì vậy, người quản lý logistics và vận chuyển cần hiểu rõ các hạn chế này để có quyết định hợp lý trong việc chọn kích thước container phù hợp với nhu cầu vận chuyển.
Container 20 feet có kích thước nhỏ hơn, do đó không thể chứa được một số hàng hóa lớn hoặc có kích thước đặc biệt. Container 40 feet và 45 feet có kích thước lớn hơn, nhưng cũng có thể gặp hạn chế khi vận chuyển hàng hóa đến các khu vực có hạn chế về không gian hoặc cơ sở hạ tầng vận chuyển.
Ngoài ra, các loại container có khả năng chịu tải trọng tối đa khác nhau. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng khối lượng hàng hóa cần vận chuyển để đảm bảo chọn loại container phù hợp.
3. Thông tin vận chuyển và chi phí liên quan
Khi chọn kích thước container, thông tin vận chuyển và chi phí nâng hạ liên quan cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Thông tin vận chuyển bao gồm các tiêu chuẩn và quy định của các địa điểm xuất phát và đích, thời gian vận chuyển dự kiến và phương tiện vận chuyển sẽ được sử dụng.
Chi phí liên quan đến container bao gồm cả chi phí thuê container và chi phí vận chuyển hàng hóa. Chi phí này có thể biến đổi tùy thuộc vào kích thước container, khoảng cách vận chuyển, tình trạng thị trường và các yếu tố khác.
Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển, người quản lý logistics cần phải đánh giá một cách tỉ mỉ các yếu tố trên và chọn kích thước container phù hợp và có hiệu quả nhất.
Dịch vụ nâng hạ container tại Bình Dương , Đồng Nai, Hồ Chí Minh
- Nhập và xuất container từ tàu
- Đưa container đến và đi từ kho bãi
- Nâng hạ container lên và xuống xe tải
- Sắp xếp và xếp dỡ container trong kho bãi